| [se placer] |
| tự động từ |
| | (được) đặt |
| | Le fauteuil se place devant la cheminée |
| cái ghế bành đặt trước lò sưởi |
| | ngồi |
| | đặt mình |
| | Se placer sous la protection de quelqu'un |
| đặt mình dưới sự che chở của ai |
| | được xếp |
| | Se placer parmi les premiers |
| được xếp trong các người đứng đầu |
| | được xếp nhất nhì (ngựa đua) |
| | tìm được việc làm |